검색어: requiem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

requiem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et in isto rursum si introibunt in requiem mea

베트남어

lại một chỗ khác có chép rằng: chúng nó sẽ chẳng hề vào sự yên nghỉ ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sicut iuravi in ira mea si introibunt in requiem mea

베트남어

nầy là lời thề mà ta lập trong cơn thạnh nộ, rằng: chúng nó sẽ chẳng hề vào sự yên nghỉ của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

convertere anima mea in requiem tuam quia dominus benefecit tib

베트남어

hỡi đất, hãy run rẩy trước mặt chúa, trước mặt Ðức chúa trời của gia-cốp,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nam si eis iesus requiem praestitisset numquam de alio loqueretur posthac di

베트남어

vả, nếu giô-suê đã cho họ yên nghỉ, thì chắc sau không còn nói về một ngày khác nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ne insidieris et quaeras impietatem in domo iusti neque vastes requiem eiu

베트남어

hỡi kẻ ác, chớ rình rập nhà người công bình; Ðừng phá tan chỗ nghĩ ngơi của người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et isti non cognoverunt vias meas ut iuravi in ira mea si intrabunt in requiem mea

베트남어

Ðức giê-hô-va biết rằng tư tưởng loài người chỉ là hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iussitque centurioni custodiri eum et habere requiem nec quemquam prohibere de suis ministrare e

베트남어

Ðoạn, người truyền cho thầy đội giữ phao-lô, nhưng phải cho người hơi được thong thả, có kẻ nào thuộc về người đến hầu việc người, thì đừng cấm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

festinemus ergo ingredi in illam requiem ut ne in id ipsum quis incidat incredulitatis exemplu

베트남어

vậy, chúng ta phải gắng sức vào sự yên nghỉ đó, hầu cho không có một người nào trong chúng ta theo gương kẻ chẳng tin kia mà vấp ngã.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et vobis qui tribulamini requiem nobiscum in revelatione domini iesu de caelo cum angelis virtutis eiu

베트남어

và cho anh em, là kẻ chịu khổ, được nghỉ ngơi với chúng tôi, trong khi Ðức chúa jêsus từ trời hiện đến với các thiên sứ của quyền phép ngài, giữa ngọn lửa hừng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum autem inmundus spiritus exierit ab homine ambulat per loca arida quaerens requiem et non inveni

베트남어

khi tà ma ra khỏi một người, thì nó đi đến nơi khô khan kiếm chỗ nghỉ, nhưng kiếm không được;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

det vobis invenire requiem in domibus virorum quos sortiturae estis et osculata est eas quae elevata voce flere coeperun

베트남어

nguyện Ðức giê-hô-va ban cho hai con được bình yên ở nơi nhà chồng mới! rồi người ôm hôn hai nàng, còn hai nàng cất tiếng lên khóc,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque pharao multus est populus terrae videtis quod turba succreverit quanto magis si dederitis eis requiem ab operibu

베트남어

pha-ra-ôn lại phán rằng: kìa, dân sự trong xứ bây giờ đông đúc quá, hai người làm cho chúng nó phải nghỉ việc ư!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum inmundus spiritus exierit de homine perambulat per loca inaquosa quaerens requiem et non inveniens dicit revertar in domum meam unde exiv

베트남어

khi tà ma đã ra khỏi một người, thì đi dông dài các nơi khô khan để kiếm chỗ nghỉ. kiếm không được, thì nó nói rằng: ta sẽ trở về nhà ta là nơi ta mới ra khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ex die qua constitui iudices super populum meum israhel et requiem dabo tibi ab omnibus inimicis tuis praedicitque tibi dominus quod domum faciat tibi dominu

베트남어

tức là như lúc lúc ta lập quan xét trị dân y-sơ-ra-ên ta. ta đã giải cứu ngươi khỏi các thù nghịch ngươi mà ban bình an cho ngươi. rốt lại, Ðức giê-hô-va phán hứa rằng ngài sẽ dựng cho ngươi một cái nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum ergo dominus deus tuus dederit tibi requiem et subiecerit cunctas per circuitum nationes in terra quam tibi pollicitus est delebis nomen eius sub caelo cave ne obliviscari

베트남어

vậy, khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã ban sự bình an cho, và giải cứu ngươi khỏi mọi kẻ thù nghịch vây phủ ngươi trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi nhận lấy làm sản nghiệp, thì phải xóa sự ghi nhớ a-ma-léc khỏi dưới trời. chớ hề quên!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

benedictus dominus qui dedit requiem populo suo israhel iuxta omnia quae locutus est non cecidit ne unus quidem sermo ex omnibus bonis quae locutus est per mosen servum suu

베트남어

Ðáng khen ngợi Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã ban sự bình yên cho dân y-sơ-ra-ên của ngài, tùy theo các lời ngài đã hứa! về các lời tốt lành mà ngài đã cậy miệng môi-se, kẻ tôi tớ ngài, phán ra, chẳng có một lời nào không ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et quattuor animalia singula eorum habebant alas senas et in circuitu et intus plena sunt oculis et requiem non habent die et nocte dicentia sanctus sanctus sanctus dominus deus omnipotens qui erat et qui est et qui venturus es

베트남어

bốn con sanh vật ấy mỗi con có sáu cánh, chung quanh mình và trong mình đều có mắt; ngày đêm lúc nào cũng nói luôn không dứt: thánh thay, thánh thay, thánh thay là chúa, là Ðức chúa trời, Ðấng toàn năng, trước Ðã có, nay hiện có, sau còn Ðến!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

donec det requiem dominus fratribus vestris sicut et vobis dedit et possideant ipsi quoque terram quam dominus deus vester daturus est eis et sic revertemini in terram possessionis vestrae et habitabitis in ea quam vobis dedit moses famulus domini trans iordanem contra solis ortu

베트남어

cho đến chừng nào Ðức giê-hô-va ban sự an nghỉ cho anh em các ngươi, y như đã ban cho các ngươi, và đến khi họ cũng đã nhận được xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho. Ðoạn, các ngươi sẽ trở về xứ mình, là xứ môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã ban cho các ngươi ở phía bên này sông giô-đanh, về hướng mặt rời mọc, rồi các ngươi sẽ lấy nó làm sản nghiệp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,923,845 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인