검색어: servorum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

servorum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ait maledictus chanaan servus servorum erit fratribus sui

베트남어

bèn nói rằng: ca-na-an đáng rủa sả! nó sẽ làm mọi cho các tôi tớ của anh em nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est dominus in manu servorum suorum prophetarum dicen

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn cậy các tiên tri, là tôi tớ ngài, mà phán rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnes nathinnei et filii servorum salomonis trecenti nonaginta du

베트남어

tổng cộng các người nê-thi-nim và con cháu các đầy tớ của sa-lô-môn, là ba trăm chín mươi hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

filii servorum salomonis filii sotai filii sophereth filii pherid

베트남어

dòng dõi các đầy tớ của sa-lô-môn: con cháu sô-tai, con cháu sô-phê-rết, con cháu phê-ri-đa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hii quattuor nati sunt de arafa in geth et ceciderunt in manu david et servorum eiu

베트남어

bốn người phi-li-tin nầy đã sanh tại gát, về dòng dõi ra-pha, đều bị giết bởi tay Ða-vít và bởi tay các đầy tớ người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

posuerunt morticina servorum tuorum escas volatilibus caeli carnes sanctorum tuorum bestiis terra

베트남어

ta sẽ mở miệng ra nói thí dụ, bày ra những câu đố của đời xưa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

apud quemcumque fuerit inventum servorum tuorum quod quaeris moriatur et nos servi erimus domini nostr

베트남어

xin cho kẻ tôi tớ nào mà người tìm được cái chén đó phải chết đi, và chính chúng tôi sẽ làm tôi mọi cho chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille intulit volumen ad regem et nuntiavit ei dicens omnia quae dedisti in manu servorum tuorum ecce conplentu

베트남어

sa-phan đem sách đó cho vua; rồi người cũng tâu với vua rằng: mọi việc giao nơi tay các tôi tớ vua thì họ đương làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

egressique viri de civitate bellabant adversum ioab et ceciderunt de populo servorum david et mortuus est etiam urias hettheu

베트남어

người trong thành kéo ra đánh giô-áp, có mấy người trong bọn tôi tớ Ða-vít ngã chết. u-ri, người hê-tít, cũng chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixit dominus ad mosen ingredere ad pharao ego enim induravi cor eius et servorum illius ut faciam signa mea haec in e

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: hãy đi đến pha-ra-ôn, vì ta đã làm rắn lòng người và lòng quần thần, để làm cho các dấu lạ của ta tỏ ra giữa họ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et cibos mensae eius et habitacula servorum et ordinem ministrantium vestesque eorum et pincernas et holocausta quae offerebat in domo domini non habebat ultra spiritu

베트남어

những món ăn trên bàn người, nhà cửa của tôi tớ người, thứ tự công việc của các quan, và đồ ăn mặc của họ, các quan chước tửu, và các của lễ thiêu người dâng trong đền Ðức giê-hô-va, thì mất vía.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad peregrinandum in terra tua venimus quoniam non est herba gregibus servorum tuorum ingravescente fame in regione chanaan petimusque ut esse nos iubeas servos tuos in terra gesse

베트남어

rồi lại tâu rằng: Ấy đặng kiều ngụ trong xứ mà kẻ tôi tớ bệ hạ đã đến; vì xứ ca-na-an đói kém lớn lắm, không còn đồng cỏ chi hết cho bầy súc vật ăn. vậy, xin phép cho kẻ tôi tớ bệ hạ ngụ tại xứ gô-sen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cui iudas quid respondebimus inquit domino meo vel quid loquemur aut iusti poterimus obtendere deus invenit iniquitatem servorum tuorum en omnes servi sumus domini mei et nos et apud quem inventus est scyphu

베트남어

giu-đa đáp: chúng tôi sẽ nói cùng chúa làm sao? sẽ phân lại làm sao? sẽ chữa mình chúng tôi làm sao? Ðức chúa trời đã thấu rõ điều gian ác của tôi tớ chúa rồi. nầy, chúng tôi cùng kẻ đã bị bắt được chén nơi tay đều làm kẻ tôi tớ cho chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ebulliet fluvius ranas quae ascendent et ingredientur domum tuam et cubiculum lectuli tui et super stratum tuum et in domos servorum tuorum et in populum tuum et in furnos tuos et in reliquias ciborum tuoru

베트남어

sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et testificatus est dominus in israhel et in iuda per manum omnium prophetarum et videntum dicens revertimini a viis vestris pessimis et custodite praecepta mea et caerimonias iuxta omnem legem quam praecepi patribus vestris et sicut misi ad vos in manu servorum meorum prophetaru

베트남어

song Ðức giê-hô-va cậy miệng các đấng tiên tri và những kẻ tiên kiến mà khuyên y-sơ-ra-ên và giu-đa rằng: khá từ bỏ đường ác của các ngươi, hãy gìn giữ điều răn và luật lệ ta, tùy theo các mạng lịnh ta cậy những tiên tri, là tôi tớ ta, mà truyền cho tổ phụ các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

habitatores autem gabaon urbis obsessae miserunt ad iosue qui tunc morabatur in castris apud galgalam et dixerunt ei ne retrahas manus tuas ab auxilio servorum tuorum ascende cito et libera nos ferque praesidium convenerunt enim adversum nos omnes reges amorreorum qui habitant in montani

베트남어

người ga-ba-ôn sai kẻ đến nói cùng giô-suê tại trại quân ghinh-ganh, mà rằng: xin chớ bỏ tôi tớ ông; hãy mau lên đến cùng chúng tôi, giải thoát và tiếp cứu chúng tôi vì hết thảy vua a-mô-rít trong núi đã hiệp lại nghịch chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,671,096 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인