전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
să ţii sărbătoarea săptămînilor, a celor dintîi roade din secerişul grîului, şi sărbătoarea strîngerii roadelor la sfîrşitul anului.
Ðầu mùa gặt lúa mì, ngươi hãy giữ lễ của các tuần lễ; và cuối năm giữ lễ mùa màng.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
apoi să prăznuieşti sărbătoarea săptămînilor, şi să aduci daruri de bună voie, după binecuvîntarea pe care ţi -o va da domnul, dumnezeul tău.
kế ngươi sẽ giữ lế bảy tuần cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi do tay mình đem dâng của lễ lạc ý, tùy theo giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
1 săptămînă
1 tuần
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: