전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jis buvo mano gimnastikos instruktorius.
hắn là 1 thầy hướng dẫn thể dục dụng cụ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pirma vieta regioninėse gimnastikos varžybose, dvejus metus iš eilės.
giải nhất thể dục dụng cụ lứa tuổi dưới 10 cấp vùng trong hai năm liên tiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yra šviesa tunelio gale. Ši maža mergaitė pradėjo manyje matyti antrąją mamą, o ne tik buvusią gimnastikos trenerę.
thiên thần nhỏ này đây cuối cùng đã bắt đầu nghĩ về tôi như người mẹ thứ hai của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
man labiau patinka ritminė gimnastika.
một môn tập thể dục mềm dẻo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: