전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
motina
á
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
motina.
bà ấy canh lăng mộ này à?
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
– motina?
- là mẹ sao?
didi motina.
mẫu thân tuyệt vời.
tavo motina?
mẹ của anh?
- o motina?
- còn mẹ cô thì sao.
daudos motina
tên mẹ dauda:
bet ko motina.
- cho con à? - Ừ Được
dievo motina!
chúa ơi!
bet motina nepamiršta.
nhưng người mẹ sẽ không bao giờ quên con của mình.
jo motina legalė?
mẹ nó có hợp pháp không?
- mano motina anglė.
- mẹ tôi là người anh.
kas nors pasirūpinkit motina.
có ai lo giùm bà mẹ không?
kur yra faradėjaus motina?
mẹ faraday ở đâu?
tavo motina - airė, tiesa?
mẹ ông là người ai-len, phải không?
taip kalbėtų tikra motina.
một người mẹ thật sự sẽ làm thế.
kaip turėtų jaustis motina?
và hãy nghĩ xem, mẹ của cô ấy sẽ nghĩ gì trong thời điểm như thế này.
mano motina gelbėja žmones."
mẹ mình cứu mọi người."
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ji tokia užsispyrusi, tavo motina.
bà ấy quá bướng bỉnh, ngoan cố.
lupas pyks. ne, pyks tavo motina.
nào, cả 2 cậu đi với tôi, hoặc là tôi sẽ đi cùng các cậu.