전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kunigai ir levitai nenukrypo nuo karaliaus įsakymo jokiame dalyke nei prižiūrėdami turtus.
phàm điều gì vua đã phán dạy hững thầy tế lễ và người lê-vi, hoặc về kho tàng hay là về việc khác, thì họ chẳng bỏ bê chút nào.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ganykite pas jus esančią dievo kaimenę, prižiūrėdami ją ne iš prievartos, bet noriai, ne dėl nešvaraus pelno, bet uoliai,
hãy chăn bầy của Ðức chúa trời đã giao phó cho anh em; làm việc đó chẳng phải bởi ép tình, bèn là bởi vui lòng, chẳng phải vì lợi dơ bẩn, bèn là hết lòng mà làm,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- nuvesk ją žemyn ir prižiūrėk.
hãy đưa bà ấy xuống dưới và chăm sóc bà ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: