검색어: vidurnaktį (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

vidurnaktį

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

susitiksime vidurnaktį.

베트남어

gặp lại anh lúc nữa đêm

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

a, "atvyk vidurnaktį

베트남어

con không nhận ra rằng cha đánh giá cao mạng sống em của con tới như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

리투아니아어

karas prasidėjo vidurnaktį.

베트남어

chiến tranh bắt đầu vào lúc nửa đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ir kas nutinka vidurnaktį?

베트남어

rồi tới nữa đêm là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

mama visada sakydavo vidurnaktį.

베트남어

nửa đêm chứ! mẹ luôn bảo mình là vào nửa đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

– kas galėtų skambinti vidurnaktį?

베트남어

- ai lại gọi vào nửa đêm thế này?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

tai prasidėjo vakar, apie vidurnaktį...

베트남어

nó bắt đầu vào lúc nửa đêm hôm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

prašau ateikite vidurnaktį į biblioteką.

베트남어

giờ tý hãy đến gặp ta ở tàn thư các.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ten žaibas trenkia vidurdienį ir vidurnaktį.

베트남어

Đó là nơi bị sét đánh, vào giữa trưa và nữa đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kurių galų važinėtis vidurnaktį, be penkiolikos aštuonios.

베트남어

bố không nghĩ là chúng ta nên lái xe loanh quanh. Đã 8 giờ kém 15 rồi. gần tối mịt rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

sykį jis draugavo su mergina, kuri jį puldavo vidurnaktį.

베트남어

có lần hắn hẹn hò với một cô thường tấn công hắn vào lúc nửa đêm. - cổ sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jei jis neįsijungia iki miesto centro su pinigų vidurnaktį ...

베트남어

nếu đến giữa đêm mà ổng vẫn chưa giao tiền, thì chỉ không tới 1 phút sau...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

prieš vidurnaktį, mes ištiesime šią vielą nuo medžio iki vandens.

베트남어

trước đó, chúng ta sẽ nối dây điện, từ cái cây, đến nước biển

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

prieš mėnesį vidurnaktį namuose girdėjau triukšmą. ten buvai tu?

베트남어

khoảng 1 tháng trước, giữa đêm, tôi nghĩ tôi nghe thấy tiếng động trong nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

o šį vidurnaktį parduotuvių lentynas pasieks dvyliktoji nauja mūsų operacinė sistema.

베트남어

vào nửa đêm, phiên bản thứ 12 của hệ điều hành chủ lực của chúng ta... sẽ lên kệ bày bán trên khắp thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

"kartą trys broliai... sutemus keliavo atokiu vingiuotu keliu..." vidurnaktį...

베트남어

"có 3 anh em nọ... ..đang đi trên một con đường vắng, lúc chạng vạng..

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

리투아니아어

tada mozė kalbėjo: “taip sako viešpats: ‘apie vidurnaktį aš pereisiu egiptą.

베트남어

môi-se nói: Ðức giê-hô-va có phán như vầy: chừng giữa đêm ta sẽ ra tuần hành xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kai buvome svaidomi adrijos jūroje keturioliktą naktį, apie vidurnaktį jūreiviams pasirodė, kad artėjame prie kažkokios sausumos.

베트남어

Ðã đến đêm thứ mười bốn mà chúng ta cứ trôi nổi trên biển a-đờ-ria-tích, lúc nửa đêm, các bạn tàu ngờ đang đến gần một đất nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

vidurnaktį atsikėlus ji paėmė mano sūnų, kai aš miegojau, nuo mano pašonės ir pasiguldė jį prie savęs, o savo mirusį sūnų paguldė prie manęs.

베트남어

Ðêm khuya người chổi dậy, và trong khi con đòi vua ngủ, thì người lấy con trai tôi khỏi bên tôi, mà để nó nằm trong lòng mình; rồi đặt con trai chết của nó nằm trong lòng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

samsonas buvo pas paleistuvę iki vidurnakčio. atsikėlęs vidurnaktį, jis nutvėrė miesto vartus su staktomis, iškėlė juos kartu su sklende, užsidėjo ant pečių ir nunešė ant kalno, esančio prie hebrono.

베트남어

sam-sôn ở ngủ cho đến khuya. lối khuya, người thức dậy, nắm hai cánh cửa thành và hai cây trụ, nhổ nó lên luôn với cây then, vác trên vai, và đem lên chót núi đối ngang hếp-rôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,617,195 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인