검색어: rapunga (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

rapunga

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

ko nga ra hoki enei o te rapunga utu, e rite ai nga mea katoa kua oti te tuhituhi

베트남어

vì những ngày đó là ngày báo thù, hầu cho mọi lời đã chép được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

taukiri e, te rapunga atu o nga mea a ehau! te kimihanga o ana mea ngaro

베트남어

Ê-sau đã bị lục soát là thể nào! những đồ châu báu giấu kín của người đã bị khám xét là thể nào!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

me peka ke i te kino, me mahi i te pai; ko te rangimarie hei rapunga mana, hei whainga atu mana

베트남어

phải lánh điều dữ, làm điều lành, tìm sự hòa bình mà đuổi theo,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na ka mea a iehohapata, kahore ranei i konei tetahi atu, he poropiti na ihowa, hei rapunga atu ma tatou

베트남어

nhưng giô-sa-phát tiếp rằng: Ở đây, còn có một đấng tiên tri nào khác của Ðức giê-hô-va, để chúng ta hỏi người ấy chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

tau mahi ki te whakapai i tou ara hei rapunga i te aroha! na kei te whakaako koe i nga wahine kikino ano hoki ki ou ara

베트남어

sao ngươi cứ dọn đường mình để tìm tình ái! đến nỗi đã dạy cho những đờn bà xấu nết theo lối mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he nui hoki nga rapunga utu e mahia e ahau ki a ratou, weriweri rawa nga whakatupehupehunga; a ka mohio ratou ko ihowa ahau, ina tukua e ahau taku rapu utu ki a ratou

베트남어

ta sẽ làm sự báo thù lớn nghịch cùng chúng nó, mà dùng cơn giận quở trách chúng nó; chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, khi ta sẽ làm sự báo thù nghịch cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ano ra ko te kingi o iharaira ki a iehohapata, tenei ano tetahi tangata, hei rapunga atu ma tatou i ta ihowa; otiia e kino ana ahau ki a ia; no te mea kahore ana poropiti pai moku; he kino kau tana i nga ra katoa; ko mikaia tera, ko te tama a imi ra. na ka mea a iehohapata, kaua e pena mai te kupu a te kingi

베트남어

vua y-sơ-ra-ên đáp với giô-sa-phát rằng: còn có một người tên là mi-chê con trai của giêm-la, nhờ người ấy ta có thể cầu vấn Ðức giê-hô-va; nhưng tôi ghét người, vì người không hề nói tiên tri lành về tôi, bèn là dữ luôn. giô-sa-phát nói: xin vua chớ nói như vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,810,121 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인