검색어: Đức (베트남어 - 그리스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

그리스어

정보

베트남어

Đức

그리스어

Ομοσπονδιακή δημοκρατία της Γερμανίας

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cờ Đức

그리스어

Γερμανική σημαία

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đức (de)

그리스어

Γερμανική (de)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng Đức

그리스어

Γερμανικά

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng Đức name

그리스어

xskat Γερμανικόname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng Đức comment

그리스어

Γενικάcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đức thuỵ sĩ (de- ch)

그리스어

Γερμανική - Ελβετίας (de- ch)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bản dịch Đức và người thử b

그리스어

Γερμανική μετάφραση και έλεγχος beta

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hệ thống tổng hợp tiếng nói Đức hadifixname

그리스어

Σύστημα κειμένου- σε- ομιλία γερμανικού hadifixname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

leo - dịch tiếng Đức sang tiếng phápquery

그리스어

leo - Μετάφραση μεταξύ Γερμανικών και Γαλλικώνquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dict. cc dịch: tiếng Đức sang tiếng anhquery

그리스어

Μετάφραση dict. cc: Γερμανικά σε Αγγλικάquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ có một chúa, một đức tin, một phép báp tem;

그리스어

εις Κυριος, μια πιστις, εν βαπτισμα

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.

그리스어

Διοτι δια ταυτης ελαβον καλην μαρτυριαν οι πρεσβυτεροι.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì chúng ta bước đi bởi đức tin, chớ chẳng phải bởi mắt thấy.

그리스어

διοτι περιπατουμεν δια πιστεως, ουχι δια της οψεως

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!

그리스어

Και ειπον οι αποστολοι προς τον Κυριον Αυξησον εις ημας την πιστιν.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðức chúa jêsus cất tiếng phán rằng: hãy có đức tin đến Ðức chúa trời.

그리스어

Και αποκριθεις ο Ιησους, λεγει προς αυτους Εχετε πιστιν Θεου.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nguyen hung vu (nguyễn vũ hưng), hoàng Đức hiếuemail of translators

그리스어

Τούσης Μανώληςemail of translators

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ấy vậy, các hội thánh được vững vàng trong đức tin, và số người càng ngày càng thêm lên.

그리스어

Αι μεν λοιπον εκκλησιαι εστερεουντο εις την πιστιν και ηυξανοντο τον αριθμον καθ' ημεραν.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.

그리스어

Και παντες δε οι θελοντες να ζωσιν ευσεβως εν Χριστω Ιησου θελουσι διωχθη.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

về đức tin, cũng một lẽ ấy; nếu đức tin không sanh ra việc làm, thì tự mình nó chết.

그리스어

Ουτω και η πιστις, εαν δεν εχη εργα, νεκρα ειναι καθ' εαυτην.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,762,913,328 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인