검색어: nược (베트남어 - 독일어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

German

정보

Vietnamese

nược

German

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

da cá nược, cây si-tim,

독일어

rötliche widderfelle, dachsfelle, akazienholz,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bong da chiên đực nhuộm đỏ, bong da cá nược và cái màn;

독일어

die decke von rötlichen widderfellen, die decke von dachsfellen und den vorhang;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

da chiên đực nhuộm đỏ, da cá nược, cây si-tim,

독일어

rötliche widderfelle, dachsfelle und akazienholz,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi để chân đèn và hết thảy đồ phụ tùng trong một tấm phủ bằng da cá nược, để lên trên cái sề.

독일어

und sollen um das alles tun eine decke von dachsfellen und sollen es auf die stangen legen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ phải trải trên bàn thờ bằng vàng một tấm nỉ màu điều xanh và đắp một tấm phủ bằng da cá nược, rồi xỏ đòn khiêng vào.

독일어

also sollen sie auch über den goldenen altar eine blaue decke breiten und sie bedecken mit der decke von dachsfellen und seine stangen daran tun.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ cũng làm cho đền tạm một tấm lá phủ bằng da chiên đực nhuộm đỏ, và một tấm là phủ bằng da cá nược đắp lên trên.

독일어

und machte eine decke über die hütte von rötlichen widderfellen und über die noch eine decke von dachsfellen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại, cũng phải lấy hết thảy đồ đạc dùng về công việc nơi thánh, để trong một tấm nỉ màu điều xanh, rồi đắp một tấm phủ bằng da cá nược và để lên trên cái sề.

독일어

alle gerät, womit sie schaffen im heiligtum, sollen sie nehmen und blaue decken darüber tun und mit einer decke von dachsfellen bedecken und auf stangen legen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;

독일어

sie sollen die teppiche der wohnung und der hütte des stifts tragen und ihre decke und die decke von dachsfellen, die obendrüber ist, und das tuch in der hütte des stifts

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,296,928 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인