검색어: năng (베트남어 - 라틴어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Latin

정보

Vietnamese

năng

Latin

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라틴어

정보

베트남어

năng lượng

라틴어

vis

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nếu ông cẩn thận tìm kiếm Ðức chúa trời, cầu khẩn cùng Ðấng toàn năng,

라틴어

tu tamen si diluculo consurrexeris ad deum et omnipotentem fueris deprecatu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì nước Ðức chúa trời chẳng ở tại lời nói, mà ở tại năng lực.

라틴어

non enim in sermone est regnum dei sed in virtut

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thì Ðấng toàn năng sẽ là bửu vật của ông, ngài sẽ là bạc quí cho ông.

라틴어

eritque omnipotens contra hostes tuos et argentum coacervabitur tib

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.

라틴어

de cetero fratres confortamini in domino et in potentia virtutis eiu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðức chúa trời há thiên đoán ư? Ðấng toàn năng há trái phép công bình sao?

라틴어

numquid deus subplantat iudicium et omnipotens subvertit quod iustum es

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì người có giơ tay lên chống cự Ðức chúa trời, và cư xử cách kiêu ngạo với Ðấng toàn năng.

라틴어

tetendit enim adversus deum manum suam et contra omnipotentem roboratus es

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðức chúa trời có phán một lần, tôi có nghe sự nầy hai lần, rằng sự quyền năng thuộc về Ðức chúa trời.

라틴어

tradentur in manus gladii partes vulpium erun

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

và ta sẽ dẹp sự kiêu ngạo về năng lực các ngươi. ta sẽ khiến trời các ngươi cứng như sắt và đất trơ như đồng;

라틴어

et conteram superbiam duritiae vestrae daboque caelum vobis desuper sicut ferrum et terram aenea

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ở đó, tôi không thấy đền thờ nào; vì chúa là Ðức chúa trời toàn năng và chiên con đều là đền thờ của thành.

라틴어

et templum non vidi in ea dominus enim deus omnipotens templum illius est et agnu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phước cho người nào vắt nó đầy gùi mình! người sẽ không hổ thẹn, khi nói năng với kẻ thù nghịch mình tại cửa thành.

라틴어

benedicat te dominus ex sion et videas bona hierusalem omnibus diebus vitae tua

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ai có thể thuật các công việc quyền năng của Ðức giê-hô-va, truyền ra hết sự ngợi khen của ngài?

라틴어

dicant qui redempti sunt a domino quos redemit de manu inimici de regionibus congregavit eo

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, ai có quyền năng giống như chúa? sự thành tín chúa ở chung quanh chúa.

라틴어

posuisti iniquitates nostras in conspectu tuo saeculum nostrum in inluminatione vultus tu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,766,188,996 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인