검색어: tóm (베트남어 - 러시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Russian

정보

Vietnamese

tóm

Russian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

tóm tắt

러시아어

Сводка

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tóm tắt:

러시아어

Сводка:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản tóm tắt

러시아어

Справочник

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản tóm tắt:

러시아어

Хеш:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản tóm tắt md5:

러시아어

Дайджест md5:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gặp lỗi khi cố% 1,% 2. bên dưới có lời tóm tắt các lý do.

러시아어

Произошла ошибка при попытке% 1,% 2. Сведения о причинах следуют ниже.% 1: request type

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cách ít ngày, người em tóm thâu hết, đi phương xa, ở đó, ăn chơi hoang đàng, tiêu sạch gia tài mình.

러시아어

По прошествии немногих дней младший сын, собрав все, пошел в дальнюю сторону и там расточил имение свое, живя распутно.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quyền hạn truy cập # quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch. các địa chỉ cân xứng với documentroot (gốc tài liệu)... # authtype: kiểu xác thực cần sử dụng: # none — không xác thực gì. basic — xác thực bằng phương pháp http basic (cơ bản http). digest — xác thực bằng phương pháp http digest (bản tóm tắt http). # (ghi chú: ứng dụng khách có thể thay thế basic hay digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].) # authclass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ: • anonymous\ t( vô danh) • user\ t\ t\ t( người dùng) • system\ t\ t( hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm systemgroup) • group\ t\ t\ t( nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ). # authgroupname: tên nhóm cho cách xác thực group (nhóm). # order: thứ tự xử lý kiểu allow/ deny (cho phép/ từ chối). # allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ ip hay mạng được ghi rõ. # deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ ip hay mạng được ghi rõ. # cả « allow » lẫn « deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây: # all\ t\ t( tất cả) none\ t\ t( không có) *. miền. com. miền. com máy. miền. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm # Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn « hostnamelookups on » bên trên. # encryption: bật/ tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng có thư viên openssl được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch cups. # giá trị có thể: # always\ t( luôn luôn mật mã [ssl]) never\ t( không bao giờ mật mã) required\ t( dùng bản cập nhật mật mã tls) ifrequested\ t( mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu) # giá trị mặc định là « ifrequested ». do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

러시아어

Права доступа # Права доступа на каждый каталог, обслуживаемый сервером. Пути являются относительными по отношению к documentroot... # authtype: тип авторизации: # none - Без аутентификации basic - Аутентификация по методу http basic. digest - Аутентификация по методу http digest. # (Примечание: локальная аутентификация через сертификаты может быть применена пользователем через метод basic или digest при соединении через интерфейс localhost) # authclass: класс авторизации; поддерживаются классы Анонимный, Пользователь, Системные (действительный пользователь в группе systemgroup), и Группа (действительный пользователь в указанной группе). # authgroupname: имя группы для авторизации по группе. # order: порядок обработки директив allow/ deny. # allow: позволить доступ с указанного узла, домена, адреса ip address или сети. # deny: запретить доступ с указанного узла, домена, адреса ip address или сети. # "allow" и "deny" принимают следующие типы адресов: # all none *. domain. com. domain. com host. domain. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm # Указание адреса и домена требует, чтобы была включена опция "hostnamelookups on". # Шифрование: использовать или нет шифрование; это возможно тогда, когда сервер cups собран с поддержкой библиотеки openssl. # Возможные значения: # always - Всегда использовать шифрование (ssl) never - Не использовать шифрование required - Использовать шифрование tls ifrequested - Использовать шифрование, если этого требует сервер # Значение по умолчанию "ifrequested". do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,742,726,852 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인