검색어: tiếng tây ban nha (베트남어 - 러시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

tiếng tây ban nha

러시아어

испанский язык

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tây ban nha

러시아어

Испания

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

& tây ban nha

러시아어

На испанский

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

& tây ban nha sang

러시아어

С & испанского

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tây ban nha (es)

러시아어

Испанская (es)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bản dịch tây ban nha

러시아어

Аргентина

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

wordreference. com dịch: tiếng tây ban nha sang tiếng anhquery

러시아어

Переводчик wordreference. com: испанско- английскийquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tây ban nhacomment

러시아어

Предупреждениеcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tây ban nha

러시아어

Испанский@ item spelling dictionary

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tây- ban- nhaname

러시아어

Испанскийname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

wordreference. com dịch: tiếng anh sang tiếng tây ban nhaquery

러시아어

Переводчик wordreference. com: англо- испанскийquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từ điển của viện hàn lâm tây ban nha (rae) query

러시아어

Словарь Испанской Академии (rae) query

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giọng nam tiếng tây ban nha ở castilifestivalvoicename

러시아어

Кастильский мужской по- испанскиfestivalvoicename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giọng nam tiếng tây ban nha ở mỹfestivalvoicename

러시아어

Американский мужской по- испанскиfestivalvoicename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giọng nam tiếng tây ban nha ở mêxicô, ogcfestivalvoicename

러시아어

Мексиканский мужской по- испански, ogcfestivalvoicename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giọng nữ tiếng tây ban nha ở mêxicô, ogcfestivalvoicename

러시아어

Мексиканский женский по- испански, ogcfestivalvoicename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

klettres giúp trẻ nhỏ hay người lớn học một ngôn ngữ mới bằng cách liên hệ âm thanh và chữ cái trong ngôn ngữ đó. hiện có 10 ngôn ngữ: tiếng séc, tiếng Đan mạch, tiếng hà lan, tiếng anh, tiếng pháp, tiếng Ý, tiếng luganda, tiếng Ấn Độ latinh hoá, tiếng tây ban nha và tiếng slovakia.

러시아어

klettres поможет как очень маленьким детям, так и взрослым изучить новый язык по ассоциации звуков произношения и букв. Доступны тринадцать языков: британский английский, чешский, датский, голландский, английский, французский, немецкий, иврит, итальянский, луганда, хинди латиницей, испанский и словацкий.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,761,612,389 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인