검색어: con trai (베트남어 - 루마니아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

루마니아어

정보

베트남어

con trai

루마니아어

băiat

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con trai của Ðan là hu-sim.

루마니아어

fiii lui dan: huşim.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con trai pha-lu là Ê-li-áp.

루마니아어

fiii lui palu au fost: eliab.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng các con trai cô-rê không chết.

루마니아어

fiii lui core, n'au murit.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con trai của Ê-than là a-xa-ria.

루마니아어

fiul lui etan: azaria.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ bắt con trai con gái mình mà cúng tế ma quỉ.

루마니아어

Şi-au jertfit fiii şi fiicele la idoli,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngài lại phán rằng: một người kia có hai con trai.

루마니아어

el a mai zis: ,,un om avea doi fii.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bi-la thọ thai, sanh một con trai cho gia-cốp.

루마니아어

bilha a rămas însărcinată, şi a născut lui iacov un fiu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

về chi phái gát, gu-ên, con trai của ma-ki.

루마니아어

pentru seminţia lui gad: gheuel, fiul lui machi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nô-ê sanh ba con trai là sem, cham và gia-phết.

루마니아어

noe a născut trei fii: sem, ham şi iafet.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.

루마니아어

,,să nu-ţi iei nevastă, şi să n'ai în locul acesta nici fii nici fiice!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy dẫn các con trai người đến gần, rồi mặc áo lá cho họ;

루마니아어

să chemi şi pe fiii lui, să -i îmbraci cu tunicile,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðây là con trai của Ði-san: uùt-sơ và a-ran.

루마니아어

iată fiii lui dişan: uţ şi aran.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lê-a thọ thai nữa, sanh một con trai thứ sáu cho gia-cốp,

루마니아어

lea a rămas iarăş însărcinată, şi a născut un al şaselea fiu lui iacov.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con trai của dít-sê-ha là sê-lô-mít làm trưởng.

루마니아어

fiul lui iţehar: Şelomit, căpetenia. -

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngươi ngồi nói chuyện hành anh em ngươi, gièm chê con trai của mẹ ngươi.

루마니아어

stai şi vorbeşti împotriva fratelui tău, cleveteşti pe fiul mamei tale.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ết-ri, con trai kê-lúp, cai các kẻ lo làm ruộng cày đất;

루마니아어

ezri, fiul lui chelub, peste lucrătorii dela ţară, cari lucrau pămîntul;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

về chi phái a-se, pha-ghi-ên, con trai của oùc-ran;

루마니아어

pentru aşer: paguiel, fiul lui ocran;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con trai của a-ram là u-xơ, hu-lơ, ghê-te và mách.

루마니아어

fii lui aram: uţ, hul, gheter şi maş.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðoạn, người biểu các con trai mình rằng: hãy thắng lừa ta. chúng bèn thắng lừa.

루마니아어

apoi, îndreptîndu-se către fiii săi, a zis: ,,puneţi-mi şaua pe măgar.`` au pus şaua pe măgar,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,737,924,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인