검색어: tưởng (베트남어 - 불가리어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

불가리어

정보

베트남어

tưởng

불가리어

Възстановяване

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tin tưởng

불가리어

Конфиденциално

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

công ty (tin tưởng)

불가리어

Фирмена тайна

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ảo tưởng độ sâuscreen saver category

불가리어

Илюзииscreen saver category

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tác giả và ý tưởng ban đầu (kde1)

불가리어

Първоначална идея и автор (за kde1)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng môn đồ đều sửng sốt rụng rời, tưởng thấy thần.

불가리어

А те се стреснаха и се уплашиха, като мислеха, че виждат дух.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.

불가리어

Ето, зная мислите ви И хитруванията ви за съсипването ми.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người như thế chớ nên tưởng mình lãnh được vật chi từ nơi chúa:

불가리어

Не се заблуждавайте, любезни мои братя;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, người bèn nhìn chăm chăm hai người, tưởng sẽ được chút gì.

불가리어

А Петър, с Йоана, се взря в него и рече: Погледни ни.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi tư tưởng về đường lối tôi, bèn trở bước tôi về chứng cớ chúa.

불가리어

Размислих върху пътищата си, И обърнах нозете си към Твоите свидетелства.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ba người đó, ngươi tưởng ai là lân cận với kẻ bị cướp?

불가리어

Кой от тия трима ти се вижда да се е показал ближен на изпадналия всред разбойниците?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi há sẽ được ích hơn chăng? chớ thì ông tưởng lời ấy có lý sao?

불가리어

Защото ти рече: Какво ще ми бъде преимуществото? Какво ще ме ползува повече отколкото, ако бях съгрешил?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu ngài chỉ lo tưởng đến chính mình ngài, thâu lại về mình thần linh và hơi thở của ngài,

불가리어

Ако прилепи Той сърцето Си само към Себе Си, И оттегли към Себе Си Духа Си и душата Си,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, tại giữa đền thờ chúa, chúng tôi có tưởng đến sự nhơn từ của chúa.

불가리어

Размишляваме, Боже, за Твоето милосърдие Всред Твоя храм.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dầu vậy, chúa giấu các điều nầy nơi lòng chúa; tôi biết điều ấy ở trong tư tưởng của ngài.

불가리어

Но при все туй, това си криел в сърцето Си; Зная, че това е било в ума Ти;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn anh em ngày trước vốn xa cách Ðức chúa trời, và là thù nghịch cùng ngài bởi ý tưởng và việc ác mình,

불가리어

Затова се и трудя, като се подвизавам според Неговата сила, която действува в мене мощно.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì, nếu có ai, dầu mình không ra chi hết, mà cũng tưởng mình ra chi ấy là mình dối lấy mình.

불가리어

Вижте с колко едри букви ви писах със собствената си ръка!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại rằng: chúa thông biết ý tưởng của người khôn ngoan; ngài biết ý tưởng họ đều là vô ích.

불가리어

Защото, при все че съвестта ми в нищо не ме изобличава, пак с това не съм оправдан; защото Господ е, Който ще ме съди.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các ngươi dò xem kinh thánh, vì tưởng bởi đó được sự sống đời đời: ấy là kinh thánh làm chứng về ta vậy.

불가리어

и пак не искате да дойдете при Мене, за да имате живот.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các ngươi tưởng ta đến đem sự bình an cho thế gian sao? ta nói cùng các ngươi, không, nhưng thà đem sự phân rẽ.

불가리어

Мислите ли, че съм дошъл да дам мир на земята? Не, казвам ви, но по-скоро раздяла.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,134,437 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인