검색어: ðặng (베트남어 - 스페인어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Spanish

정보

Vietnamese

ðặng

Spanish

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;

스페인어

para tomar venganza de las naciones y dar castigo a los pueblos

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài hạ mình xuống Ðặng xem xét trời và đất.

스페인어

y se humilla para mirar en el cielo y en la tierra

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dẫn họ theo đường ngay thẳng, Ðặng đi đến một thành ở được.

스페인어

los dirigió por camino derecho, para que fuesen a una ciudad en que habitar

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người gian ác lãnh nhẹm của hối lộ, Ðặng làm sai lệch các lối xét đoán.

스페인어

el impío toma soborno de su seno para pervertir las sendas del derecho

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa đã ban một cờ xí cho kẻ nào kính sợ chúa, Ðặng vì lẽ thật mà xổ nó ra.

스페인어

has dado bandera a los que te temen, para que alcancen seguridad ante el arco. (selah

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi cớ đó, tôi ra đón anh, Ðặng tìm thấy mặt anh, và tôi đã tìm được.

스페인어

por eso he salido a tu encuentro, a buscarte, y te he encontrado

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;

스페인어

para oír el gemido de los presos, para librar a los sentenciados a muerte

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự dạy dỗ của người khôn ngoan vốn một nguồn sự sống, Ðặng khiến người ta tránh khỏi bẫy sự chết.

스페인어

la instrucción del sabio es fuente de vida, para apartarse de las trampas de la muerte

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðặng từ nơi kín giấu bắn vào kẻ trọn vẹn; thình lình chúng nó bắn đại trên người, chẳng sợ gì.

스페인어

para tirarlas a escondidas contra el inocente. de repente tiran contra él, y no temen

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kẻ ác đã rút gươm và giương cung mình, Ðặng đánh đổ người khốn cùng và kẻ thiếu thốn, Ðặng giết người đi theo sự ngay thẳng.

스페인어

los impíos desenvainan la espada y entesan el arco para derribar al pobre y al necesitado, para matar a los de recto proceder

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một dòng dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, Ðặng cắn xé những người khó khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo khổ khỏi loài người.

스페인어

hay generación cuyos dientes son espadas y cuyas mandíbulas son cuchillos, para devorar a los pobres de la tierra y a los necesitados de entre los hombres

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhơn vì các cừu địch chúa, chúa do miệng trẻ thơ và những con đương bú, mà lập nên năng lực ngài, Ðặng làm cho người thù nghịch và kẻ báo thù phải nín lặng.

스페인어

de la boca de los pequeños y de los que todavía maman has establecido la alabanza frente a tus adversarios, para hacer callar al enemigo y al vengativo

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài đem người khỏi bên các chiên cho bú, Ðặng người chăn giữ gia-cốp, là dân sự ngài, và y-sơ-ra-ên, là cơ nghiệp ngài.

스페인어

lo trajo de detrás de las ovejas recién paridas, para que apacentase a su pueblo jacob, a israel su heredad

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,776,629 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인