전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
quận phục hưng
distrito de fuxing
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hưng Đạo
colgado dao
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
dự án phục hưng
proyecto renacimiento
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời kỳ phục hưng,
el renacimiento...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hưng chiến
chino colgado
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Âm nhạc thời phục hưng.
- renacimiento de la polifonía.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao cũng là người phục hưng
yo también soy del renacimiento.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi xin lỗi nhé, ngài phục hưng.
disculpe, sr. renacimiento.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiêu diệt kẻ gian phục hưng đại nghiệp
los usurpadores, serán castigados.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gaia.. dành suy nghĩ cho việc phục hưng ngôi nhà.
mantente centrada en elevar a esta casa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô thực sự muốn biết về dự án phục hưng ư?
- es real. los vi a los cuatro.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ nghĩ tới những anh chàng thời phục hưng kia.
recuerda a todos esos tipos del renacimiento.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái người phục hưng. cô là cái người phục hưng.
eres la del renacimiento.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy cô ta cũng là thành viên của tổ chức phục hưng?
¿ella va a estar en la resistencia? no, no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó vừa hoàn thành dự án về thời kỳ phục hưng của Ý.
acaba de terminar la tesis sobre el renacimiento italiano.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ổng có một bộ sưu tập tượng đồng thời phục hưng rất tuyệt.
tiene una colección maravillosa de bronces del renacimiento.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng, tôi đoán các bạn có thể nói gholem là một người phục hưng
sí, supongo que se podría decir que gholem es un hombre renacentista.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
may mắn là chúng ta vừa đủ năng lượng để đến thời kỳ phục hưng.
por suerte tenemos energía suficiente... para llegar al renacimiento.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: