검색어: phục hưng (베트남어 - 스페인어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

phục hưng

스페인어

renacentista

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phục hưng.

스페인어

del renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quận phục hưng

스페인어

distrito de fuxing

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hưng Đạo

스페인어

colgado dao

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

dự án phục hưng

스페인어

proyecto renacimiento

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thời kỳ phục hưng,

스페인어

el renacimiento...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hưng chiến

스페인어

chino colgado

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Âm nhạc thời phục hưng.

스페인어

- renacimiento de la polifonía.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tao cũng là người phục hưng

스페인어

yo también soy del renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi xin lỗi nhé, ngài phục hưng.

스페인어

disculpe, sr. renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiêu diệt kẻ gian phục hưng đại nghiệp

스페인어

los usurpadores, serán castigados.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gaia.. dành suy nghĩ cho việc phục hưng ngôi nhà.

스페인어

mantente centrada en elevar a esta casa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô thực sự muốn biết về dự án phục hưng ư?

스페인어

- es real. los vi a los cuatro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cứ nghĩ tới những anh chàng thời phục hưng kia.

스페인어

recuerda a todos esos tipos del renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái người phục hưng. cô là cái người phục hưng.

스페인어

eres la del renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy cô ta cũng là thành viên của tổ chức phục hưng?

스페인어

¿ella va a estar en la resistencia? no, no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó vừa hoàn thành dự án về thời kỳ phục hưng của Ý.

스페인어

acaba de terminar la tesis sobre el renacimiento italiano.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ổng có một bộ sưu tập tượng đồng thời phục hưng rất tuyệt.

스페인어

tiene una colección maravillosa de bronces del renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vâng, tôi đoán các bạn có thể nói gholem là một người phục hưng

스페인어

sí, supongo que se podría decir que gholem es un hombre renacentista.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

may mắn là chúng ta vừa đủ năng lượng để đến thời kỳ phục hưng.

스페인어

por suerte tenemos energía suficiente... para llegar al renacimiento.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,163,758 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인