전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tụi nó ăn chưa no lo chưa tới.
they're between hay and grass.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chưa, chưa đến.
er, no. no show.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chưa đến.
larry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ăn chưa ?
have you eaten?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ăn chưa?
- are you eating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn ăn chưa
i have just finished lunch
마지막 업데이트: 2020-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa đến lúc.
it's not the right time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn chưa?
did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn chưa vậy
have you eaten yet?
마지막 업데이트: 2019-10-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- oh, đừng lo! chưa muộn đến thế đâu.
not that late.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn chưa?
have you
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa đến 3 phút.
- just under three minutes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con đã ăn chưa?
have you eaten ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú ấy vẫn chưa đến.
he's still not here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chưa đến đó ah?
you never been there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa đến mức khẩn cấp.
i just don't have the energy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- jessup chưa đến à?
- jessup come by yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa đến lúc, chưa đến lúc.
- not yet, not yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- máy bay vẫn chưa đến nơi.
- the jet is not there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh cho chúng ăn chưa?
- feed 'em? - they ate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: