검색어: Đóng góp lớn trong sự nghiệp (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Đóng góp lớn trong sự nghiệp

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sự nghiệp.

영어

career.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chi sự nghiệp

영어

administrative expenditure

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

sự nghiệp...

영어

ground up, ground up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự nghiệp nào?

영어

what career?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo đuổi sự nghiệp

영어

마지막 업데이트: 2021-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

để có được thành công trong sự nghiệp và cuộc sông

영어

to have success in career and life

마지막 업데이트: 2020-03-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc vây bắt lớn nhất sự nghiệp của tôi

영어

most rewarding catch of my career.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sự nghiệp của tớ.

영어

- my career.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự nghiệp chính trị?

영어

maybe a career in politics?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

đóng góp

영어

contribute

마지막 업데이트: 2018-04-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảnh sát nào mà chẳng trải qua vài cảnh hành động trong sự nghiệp.

영어

most cops go their entire career without seeing any action.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng là một vụ, một vụ trong sự nghiệp mà anh đặt cược tất cả

영어

but there"s one case, one case in a career where you go all in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hay tôi nên nói rằng, thành công đầu tiên trong sự nghiệp của cô ấy.

영어

looks pretty cloudy there, intern.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi vừa đóng góp một khoản lớn.

영어

- i made a last-minute donation. a big one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe này, ted. em đang nghiêm túc trong sự nghiệp tài chính đấy, nhưng

영어

look, ted, i am serious about a career in finance, but...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đóng góp

영어

contributor

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi đóng góp.

영어

my donation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thưa ngài, chúng tôi xin đảm bảo chiến thắng vĩ đại nhất trong sự nghiệp của ngài.

영어

sir, allow us to pledge you the most glorious victory of your career.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

“dĩ nhiên là tôi rất khâm phục những gì ông ấy đã làm trong sự nghiệp của mình.

영어

"of course i have a lot of respect for what he did in his career.

마지막 업데이트: 2017-06-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi nghĩ, đó chính là nền tảng cho những gì tôi đang làm trong sự nghiệp đóng phim bây giờ.

영어

it's what, i think, provided the background for what i do in my acting now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,532,809 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인