İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sự nghiệp.
career.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chi sự nghiệp
administrative expenditure
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
vì sự nghiệp...
ground up, ground up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sự nghiệp nào?
what career?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
theo đuổi sự nghiệp
Son Güncelleme: 2021-03-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
để có được thành công trong sự nghiệp và cuộc sông
to have success in career and life
Son Güncelleme: 2020-03-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cuộc vây bắt lớn nhất sự nghiệp của tôi
most rewarding catch of my career.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- sự nghiệp của tớ.
- my career.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
sự nghiệp chính trị?
maybe a career in politics?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
đóng góp
contribute
Son Güncelleme: 2018-04-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cảnh sát nào mà chẳng trải qua vài cảnh hành động trong sự nghiệp.
most cops go their entire career without seeing any action.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng là một vụ, một vụ trong sự nghiệp mà anh đặt cược tất cả
but there"s one case, one case in a career where you go all in.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
hay tôi nên nói rằng, thành công đầu tiên trong sự nghiệp của cô ấy.
looks pretty cloudy there, intern.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi vừa đóng góp một khoản lớn.
- i made a last-minute donation. a big one.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nghe này, ted. em đang nghiêm túc trong sự nghiệp tài chính đấy, nhưng
look, ted, i am serious about a career in finance, but...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
người đóng góp
contributor
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cho tôi đóng góp.
my donation.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thưa ngài, chúng tôi xin đảm bảo chiến thắng vĩ đại nhất trong sự nghiệp của ngài.
sir, allow us to pledge you the most glorious victory of your career.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
“dĩ nhiên là tôi rất khâm phục những gì ông ấy đã làm trong sự nghiệp của mình.
"of course i have a lot of respect for what he did in his career.
Son Güncelleme: 2017-06-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tôi nghĩ, đó chính là nền tảng cho những gì tôi đang làm trong sự nghiệp đóng phim bây giờ.
it's what, i think, provided the background for what i do in my acting now.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: