검색어: Đắc nhân tâm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Đắc nhân tâm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đắc nhân tâm, hả?

영어

hearts and minds, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thất nhân tâm

영어

disaffection

마지막 업데이트: 2013-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhân tâm khó dò.

영어

who can read men's hearts?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- công nhân tâm trí?

영어

- mind workers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tầng trên dành cho bệnh nhân tâm thần.

영어

upstairs is for the disturbed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn là một thằng sát nhân tâm thần.

영어

he's a homicidal psychopath.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có được nhân tâm sẽ có được thiên hạ.

영어

he who wins his people's hearts wins his nation

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha, chúng nói mẹ là sát nhân tâm thần.

영어

dad, they called mom a psycho killer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh co 1bang28 cử nhân tâm lý tội phạm à

영어

you have a degree in behavioral psychology?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không phải bệnh nhân tâm thần mà.

영어

you're not a psycho.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô bệnh nhân tâm thần đó, không phải anne frank.

영어

i mean, this girl, this mental patient, she wasn't anne frank.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu ta công thành, hắn sẽ trở thành vì bách tính mà kháng sở đắc nhân tâm.

영어

if we attack the city he will gain people's support by fighting against chu for common people!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô làm như các bệnh nhân tâm thần không biết tự sát vậy.

영어

yeah, what kind of mental patient kills herself?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, cô đã mệt mõi với bệnh nhân tâm thần cả ngày rồi.

영어

no, you've been slaving' over hot psychotics all day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"một bệnh nhân tâm thần bỏ trốn đã trở lại nhà thương."

영어

"escaped mental patient returned to ward."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi nghĩ đợt nhật thực này đã soi rọi chính xác nhân tâm của từng người.

영어

i think this eclipse showed us all exactly who we are.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

48 tiếng trước, 6 tù nhân tâm thần được cứu ra khỏi arkham asylum.

영어

listen, i don't want to shoot you, man, all right? too much paperwork. so why don't you just...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái con cần đạt được không chỉ là hàm dương, mà còn phải cả nhân tâm nữa.

영어

what you need to take is not the city alone but the support of its people!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và ở nơi đó, xây lên một cơ sở chăm sóc bệnh nhân tâm thần độc đáo và tiến bộ hơn.

영어

and in its place, a cutting-edge, state-of-the-art mental health facility.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gotham xứng đáng có một cơ sở chăm sóc sức khỏe đẳng cấp thế giới cho những bệnh nhân tâm thần.

영어

gotham deserves a world-class treatment facility for the mentally ill.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,777,242,282 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인