검색어: Địa chỉ email liên kết: (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Địa chỉ email liên kết:

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

liên kết

영어

link

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

liên kết.

영어

bonds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

liên ~kết

영어

lin~k

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

liên ~kết...

영어

lin~ks...

마지막 업데이트: 2016-12-20
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

liên kết lưu :

영어

bookmark:

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

siêu liên kết

영어

hyperlink

마지막 업데이트: 2017-01-24
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

liên kết ion.

영어

ionic bonds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

~siêu liên kết

영어

h~yperlink

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- mô liên kết.

영어

- connective tissue.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

liên kết trường

영어

field link

마지막 업데이트: 2016-05-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Địa chỉ của cô ấy đây.

영어

here's her address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cậu có thể gửi cho tớ địa chỉ nữa.

영어

you can send me the address too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cô có địa chỉ e-mail chứ?

영어

do you have e-mail at your current location? i do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- hình như jim gửi nhầm địa chỉ.

영어

- looks like jim addressed the e-mail wrong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi, um- - tôi đã ghi địa chỉ vào đây.

영어

i, um, i added an address in here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cô ta đã đưa cho hắn địa chỉ của trung tâm huấn luyện .

영어

she just gave him the training facility.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

địa chỉ tài nguyên trên mạng ( uniform resource locator)

영어

url

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nó không phải số điện thoại hay địa chỉ, hay là mật mã--

영어

it's not a phone number or an address or coordinates --

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi muốn tất cả về anh ta : điện thoại , địa chỉ , biển số xe tài khoản ngân hàng , thẻ tín dụng , và các thông tin liên quan .

영어

i want all his phones, his blackberry, his apartment, his car, bank accounts, credit cards, travel patterns.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,763,088,296 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인