인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vậy đi về hướng nam.
south it is, then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn sẽ đi về hướng nam.
he'll be heading south.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta đi về hướng nam.
south we went.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
về hướng nam à?
to the south?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta luôn thích đi về hướng nam.
i always like going south.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sắp xuôi về hướng nam
sb southbound
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
còn tôi đi hướng nam.
well, i'm headed south.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
về hướng nam, bonden.
- aye, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn đi về hướng nam ở exchange place
he's heading south on exchange place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rast sẽ đi về hướng đó.
rast is headed that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vậy ta sẽ đi về hướng tây.
so, south we should walk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứ đi về phía nam sẽ có người đón các người.
far enough along near east where somebody'll come along and tend to you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy giữ cho con đuợc ấm áp,hãy đi về hướng nam.
you keep him warm and you go south.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai bảo hắn sẽ đi về hướng này?
who says they'll come this way?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nhưng tôi sẽ đi về hướng đó.
- south is not our journey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ đi theo hướng đông nam.
we should be headed southeast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng sẽ chạy về hướng nam, tới làng.
- they'll head south, to camp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ đi về phía nam tới đó.
i'm going south where it is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chắc chắn họ sẽ đi thẳng về nam.
- they'll probably head straight south.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có tàu đang đi nhanh hướng về 3-5-0 nam florida.
we've got a fast-moving contact heading 3-5-0 toward south florida.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: