검색어: được đánh giá cao (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- Được đánh giá cao?

영어

- overrated?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Được đánh giá cao. - aaa!

영어

- it's overrated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lewitt được đánh giá cao.

영어

lewitt is overrated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ấy được đánh giá rất cao.

영어

nο, he cοmes highly recοmmended.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-tay này được đánh giá quá cao.

영어

-that guy's overrated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi được đánh giá

영어

i have a very good ability to study on my own

마지막 업데이트: 2022-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người này được đánh giá rất cao.

영어

this one comes highly recommended.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cà-phê này được đánh giá rất cao...

영어

that was highly recommended.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi đánh giá cao cô!

영어

i appreciate it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nghĩ sự thật được đánh giá cao đấy.

영어

i think the truth is overrated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đánh giá cao mọi thứ

영어

i appreciate everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô là người được đánh giá rất cao.

영어

- you came highly recommended, you know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đánh giá cao anh đấy!

영어

i appreciate you guys taking me without a reservation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi đánh giá cao việc này.

영어

sir...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Ồ, tôi đánh giá cao đấy.

영어

thank you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đánh giá cao nó.

영어

we appreciate it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nhưng tôi vẫn đánh giá cao

영어

pretend i had accepted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi đánh giá cao vụ này đấy..

영어

buddy is killing me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- và anh ta đánh giá cao nó?

영어

- and did he appreciate it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thực sự đánh giá cao điều đó

영어

thank you. i really appreciate it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,731,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인