검색어: đới nhân xử thế (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đới nhân xử thế

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi cư xử thế nào?

영어

like what? how am i acting?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

michael, đừng cư xử thế.

영어

michael, don't be like that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đừng làm em khó xử thế.

영어

let's not spoil it, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao em lại cư xử thế này?

영어

why are you acting like this?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu luôn cư xử thế với phụ nữ.

영어

you always did have a way with women.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

là đàn ông phải cư xử thế chứ?

영어

it's good manners, isn't it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- timmy bé nhỏ cư xử thế nào?

영어

- how did little timmy behave?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy đi theo và xem ông ta cư xử thế nào.

영어

let's follow him and see how he behaves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lần đầu tiên đại vương đối xử thế với nữ nhân

영어

this is the first time he's ever done this for a woman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giữ riêng cho ta nét tinh tế và phép xử thế.

영어

holding my own with sophistication and savoir faire.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy cho tôi biết là nó hành xử thế nào khi ở nhà đi

영어

tell me what he's like when he's at home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

À, anh cũng không biết phải cư xử thế nào cho phải nữa.

영어

- i wasn't sure what was appropriate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thái độ cư xử thế này có thể bị xem là quấy rối tình dục đấy.

영어

this sort of behaviour could qualify as sexual harassment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta đều biết chắc rằng ổng sẽ hành xử thế nào trong chuyện này

영어

we both know exactly what he would do in this situation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh biết em đang nghĩ gì, nhưng shelley không đáng bị đối xử thế.

영어

i know what you're thinking, but shelley deserves a chance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi luôn cố gắng làm việc hết sức. Để giờ đây bị anh đối xử thế đấy à.

영어

i can see i'm gonna have to work extra hard to get around that foxy manner of yours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rằng việc mất điện được sắp đặt... để anh ta xem chúng ta cư xử thế nào khi ta nghĩ không có ai theo dõi.

영어

that the blackouts are orchestrated, so he can see how we behave when we think we're unobserved.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-phiên xử thế nào rồi? -xin lỗi, sao ạ? vụ án này tuyệt lắm!

영어

how's the trial going?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

abbott đã đi đến đơn vị cai quản tù nhân xử tử ở west livingston để nói chuyện với cruz, xem anh ta có tìm được tia sáng gì cho vụ này không.

영어

abbott's gone down to the west livingston death row unit to talk to cruz, see if he can shed some light on the situation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

môi-se bèn kêu cầu Ðức giê-hô-va mà rằng: tôi phải xử thế nào cùng dân nầy? thiếu điều họ ném đá tôi!

영어

and moses cried unto the lord, saying, what shall i do unto this people? they be almost ready to stone me.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,466,045 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인