검색어: ảnh minh họa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ảnh minh họa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hình minh họa

영어

illustrations

마지막 업데이트: 2019-06-25
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ảnh, minh họa/bố cục

영어

artwork/layout

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ mục minh họa

영어

illustration index

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

영어

photos are for illustrative purposes

마지막 업데이트: 2020-02-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông chỉ là 1 bức ảnh minh họa.

영어

you are an illustration.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xem minh họa (flash)

영어

start demos (flash)

마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

hình vẽ minh họa được lắm.

영어

oh...these illustrations are quite stylish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- vẽ minh họa cho tạp chí.

영어

- magazine illustrators.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cần chú làm minh họa không?

영어

want me to show you something?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuốn này có cả hình minh họa này.

영어

this one has pictures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-xin lỗi, tớ chụp cho hình minh họa...

영어

- okay. - sorry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xem video minh họa nokia 6700 slide

영어

learn more about nokia 6700 slide

마지막 업데이트: 2011-02-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể minh họa cụ thể hơn được không?

영어

any more detailed examples?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ là sự minh họa về bản chất của anh thôi.

영어

merely to the illustration of your character.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những thông tin trên chỉ mang tính chất minh họa

영어

the above information is for illustrative purposes only

마지막 업데이트: 2021-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta là người quay phim và người minh họa.

영어

he's just been video chronicling all my illusions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu giấy mực chùng, xoay bánh răng như hình minh họa.

영어

if the sheet is loose, turn the sprocket as shown.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

có tất cả 27 hình minh họa trong quyển sách này.

영어

there are 27 illustrations in this book.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hình 1: minh họa kĩ thuật tâng cầu bằng mu bàn chân

영어

flattery

마지막 업데이트: 2024-04-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

z cầm giấy như hình minh họa, nạp giấy với mặt láng ở trên.

영어

part names z there are two layers of covers.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,390,363 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인