검색어: ai vay (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ai vay

영어

who are you?

마지막 업데이트: 2019-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai vay may

영어

who borrowed sewing

마지막 업데이트: 2016-04-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

vay.

영어

i took a loan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai ?

영어

who?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ai?

영어

- gandalf.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dung vay

영어

yes

마지막 업데이트: 2020-03-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vay mua.

영어

local navigation earning

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin loi ai vay

영어

sorry, who's that

마지막 업데이트: 2018-06-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gi vay ma

영어

i knew it

마지막 업데이트: 2023-09-24
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho vay tiền.

영어

loaning out money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao vay kung?

영어

why?

마지막 업데이트: 2019-04-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cho vay lãi.

영어

- usury.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai giúp bác vay tiền với lãi suất thấp?

영어

who got you that low-interest loan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ĐỐi tƯỢng vay

영어

currency

마지막 업데이트: 2020-12-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- một khoảng vay.

영어

- a loan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô có vay mượn tiền ai không?

영어

-you owe money to anybody?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông abagnale, ừm, chúng tôi ít khi cho vay với những ai có dính dáng đến tổng cục thuế lắm.

영어

mr. abagnale, um we don't usually loan money to people who have unresolved business with the irs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi mẹ tôi ơi, khốn nạn cho tôi! mẹ đã sanh ra tôi làm người mắc phải sự tranh đua cãi lẫy trong cả đất? tôi vốn không cho ai vay mượn, cũng chẳng vay mượn ai; dầu vậy, mọi người nguyền rủa tôi.

영어

woe is me, my mother, that thou hast borne me a man of strife and a man of contention to the whole earth! i have neither lent on usury, nor men have lent to me on usury; yet every one of them doth curse me.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,760,881,641 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인