来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ai vay
who are you?
最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
ai vay may
who borrowed sewing
最后更新: 2016-04-15
使用频率: 2
质量:
参考:
vay.
i took a loan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai ?
who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- ai?
- gandalf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dung vay
yes
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
vay mua.
local navigation earning
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
xin loi ai vay
sorry, who's that
最后更新: 2018-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
gi vay ma
i knew it
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 5
质量:
参考:
cho vay tiền.
loaning out money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao vay kung?
why?
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
- cho vay lãi.
- usury.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai giúp bác vay tiền với lãi suất thấp?
who got you that low-interest loan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ĐỐi tƯỢng vay
currency
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- một khoảng vay.
- a loan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có vay mượn tiền ai không?
-you owe money to anybody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông abagnale, ừm, chúng tôi ít khi cho vay với những ai có dính dáng đến tổng cục thuế lắm.
mr. abagnale, um we don't usually loan money to people who have unresolved business with the irs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi mẹ tôi ơi, khốn nạn cho tôi! mẹ đã sanh ra tôi làm người mắc phải sự tranh đua cãi lẫy trong cả đất? tôi vốn không cho ai vay mượn, cũng chẳng vay mượn ai; dầu vậy, mọi người nguyền rủa tôi.
woe is me, my mother, that thou hast borne me a man of strife and a man of contention to the whole earth! i have neither lent on usury, nor men have lent to me on usury; yet every one of them doth curse me.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: