검색어: app hẹn hò trên fb của bạn còn không? (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

app hẹn hò trên fb của bạn còn không?

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ông bà của bạn còn sống không

영어

are your grandparents still alive

마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn luôn dành thời gian cho những cuộc hẹn của bạn . còn tôi thì bạn không quan tâm

영어

you left me

마지막 업데이트: 2020-12-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi tìm không thấy fb của bạn

영어

are you also 26 years old?

마지막 업데이트: 2020-03-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là của bạn, còn của tôi đang ngủ...

영어

it's your mobile. mine is snoozing under my ass.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và đồng thời bắt đầu hẹn hò trên mạng nữa.

영어

and i also started online dating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải, ta có hẹn hò trên mạng, vi rút mạng.

영어

yeah, we got computer dating, computer viruses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rốt cục cậu cũng đi hẹn hò trên mạng và muốn tôi giúp với hồ sơ của mình chứ gì.

영어

finally getting into online dating and you need help with your profile.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chợt nghĩ cảnh chúng ta hẹn hò trên ván trượt nước.

영어

i just got a flash of us together on a water slide.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. còn nếu bạn vừa truy cập mạng, không gặp lỗi, không rất có thể.

영어

there may have been a problem with your network configuration. if you have been accessing the internet with no problems recently, this is unlikely.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhớ là, thần hộ mệnh của bạn chỉ bảo vệ bạn khi bạn còn tập trung.

영어

just remember, your patronus can only protect you for as long as you stay focused.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mày thậm chí còn không thể đi hẹn hò nếu không kiểm tra cái bản hợp đồng ngu ngốc đó.

영어

just this afternoon, i saw on instagram that instead of studying, she went out to lunch and got a manicure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"thái độ của bạn là gì hướng tới hẹn hò trực tuyến "?

영어

"what is your attitude towards online dating?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nếu bạn còn yêu người yêu cũ thì không nên vội vàng bắt đầu một mối tình mới khi trái tim của bạn vẫn chưa sẵn sàng cho điều đó

영어

i just broke up with my girlfriend.

마지막 업데이트: 2023-07-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có thể thấy bạn không trả lời tin nhắn của tôi, điều đó cho tôi hiểu rằng bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa, tôi cảm thấy tổn thương, khi điều đó có nghĩa bạn không tôn trọng tôi, tôi hiểu sự lựa chọn của bạn, và tôn trọng nó. thậm chí bạn còn không chào tạm biệt tôi, tôi sẽ chào bạn, và chúc bạn thật hạnh phúc trong cuộc sống!

영어

i can see you don't respond to my messages, which tells me that you don't want to talk to me anymore, i understand your choice, and respect it. you don't even say goodbye to me, i will greet you, and wish you great happiness in life!

마지막 업데이트: 2023-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,631,199 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인