검색어: bạn gặp tôi xong bạn không ngủ được (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn gặp tôi xong bạn không ngủ được

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi không ngủ được

영어

i couldn't sleep.

마지막 업데이트: 2023-10-24
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

tôi không ngủ được.

영어

i can not sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không ngủ được!

영어

i got to get my rest!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-tôi không ngủ được.

영어

i can't sleep, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn không thể ngủ được.

영어

you can't bunk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó làm tôi không ngủ được.

영어

i was too sick to sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không ngủ được.

영어

- um... couldn't sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi sẽ không ngủ được mất.

영어

- i'm too excited to sleep. - but you will.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dù sao tôi cũng không ngủ được.

영어

i couldn't sleep anyway.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tối qua tôi không ngủ được. Ừ.

영어

i didn't sleep much last night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không ngủ được.

영어

just couldn't sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi tới sớm. tôi không ngủ được.

영어

- l'm early. i was restless.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh không ngủ được.

영어

- l can't sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có nhiều lý do tôi không ngủ được.

영어

there were several reasons i couldn't sleep.

마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không ngủ được sao?

영어

can't you get some sleep?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không ngủ được hả, di?

영어

can't sleep, di?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vẫn không ngủ được à?

영어

–still not sleeping?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh nói anh không ngủ được?

영어

you say you don't sleep?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chỉ khi tớ không ngủ được..

영어

only when i can't sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em không ngủ được nhiều lắm.

영어

you don't sleep very much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,034,598 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인