来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không ngủ được
i couldn't sleep.
最后更新: 2023-10-24
使用频率: 4
质量:
tôi không ngủ được.
i can not sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không ngủ được!
i got to get my rest!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi không ngủ được.
i can't sleep, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn không thể ngủ được.
you can't bunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó làm tôi không ngủ được.
i was too sick to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ngủ được.
- um... couldn't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ không ngủ được mất.
- i'm too excited to sleep. - but you will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù sao tôi cũng không ngủ được.
i couldn't sleep anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối qua tôi không ngủ được. Ừ.
i didn't sleep much last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không ngủ được.
just couldn't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tới sớm. tôi không ngủ được.
- l'm early. i was restless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không ngủ được.
- l can't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nhiều lý do tôi không ngủ được.
there were several reasons i couldn't sleep.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
anh không ngủ được sao?
can't you get some sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ngủ được hả, di?
can't sleep, di?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn không ngủ được à?
–still not sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói anh không ngủ được?
you say you don't sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ khi tớ không ngủ được..
only when i can't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không ngủ được nhiều lắm.
you don't sleep very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: