인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ông đúng là một người ngoan đạo.
that's mighty christian of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hồi đó mẹ tôi đúng là một người ngoan đạo.
my ma was sure a stickler for religion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi là một người mộ đạo
i'm a god-fearing man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là những con người ngoan đạo.
these are god-fearing people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
john là người rất khôn ngoan.
john is the wise guy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh là một người công giáo mộ đạo.
you're a devout catholic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh không là người khôn ngoan.
don't be a wise guy! what do you hunt with a knife?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rosa không phải là một người sùng đạo.
rosa didn't believe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vợ các anh là những người tử tể và ngoan đạo.
your wives are fine and godly women.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó là một đứa trẻ ngoan
he's a wonderful little boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu là một cậu bé ngoan.
you're a good boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi là một cậu bé ngoan.
- i'm a good boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh bạn có nghĩ là khôn ngoan..
do you think this wise, boy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, anh đúng là một kẻ ngoan đạo hiếm có đấy.
hey, you're super extra pious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà xã ơi, tôi là một người ngoan đạo, và tôi chỉ nói sự thật mục sở thị.
wife, i'm a god-fearing soul, and i tell the truth as i see it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và hãy chọn người khôn ngoan hơn.
and choose your people more wisely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một chú ngựa ngoan.
back. good. easy, easy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là 1 con chiên ngoan đạo.
she was a powerful practitioner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ có một người khôn ngoan mới biết lúc nào nên rút lui.
it takes a smart man to know when to back away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một người đàn ông của gia đình, ngoan đạo với sự nghiệp tưoi sáng tại byzantine.
religious, a family man with a brilliant career at byzantium.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: