전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn nên đi ngủ sớm
you should go to bed early
마지막 업데이트: 2018-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
마지막 업데이트: 2020-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên đi.
you lost this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
마지막 업데이트: 2022-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ngủ sớm đi
마지막 업데이트: 2020-09-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên dậy sớm.
you'd better get up early.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ sớm, ts.
turning in, doc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
마지막 업데이트: 2021-09-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nên đi ngủ đi.
it's time for you to go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ sớm, dậy sớm.
early to bed, early to rise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đáng lẽ bạn nên đi.
-l'm sorry you couldn't go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
마지막 업데이트: 2022-11-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ mình nên đi ngủ.
we better sleep now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó đi ngủ sớm không?
she goes to bed early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
마지막 업데이트: 2020-05-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta nên đi ngủ thôi.
we should get some sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải rồi, con nên đi ngủ đi.
- good night, child. yes, better go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- giờ thì con nên đi ngủ đi.
- now, you should go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc là anh nên đi ngủ trước.
maybe you'd better go to bed first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: