전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trùng máu, huyết trùng
haematobium
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Ổ tụ huyết
haematoma
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
nó lợi dụng bọn huyết trùng để đánh hơi ra con mồi.
it uses the blood flies to sniff out its prey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: