검색어: cá nước chim trời (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cá nước chim trời

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cá nước ngọt

영어

fresh water fish

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

♪ nếu tôi biết bay như cánh chim trời

영어

* if i could fly like birds on high *

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- yeah. hắn sẽ được tự do như chim trời.

영어

clear as the blue sky,brother.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có những cặp tự do tự tại như chim trời.

영어

some couples are like birds in the forest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi thử sống tự nhiên hơn, như chim trời vậy.

영어

we're trying to live more natural, like real birds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"không phải là chim gõ kiến hay loài cá nước ngọt nào.

영어

"isn't a big woodpecker or some freshwater fish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chim trời và cá biển, cùng phàm vật gì lội đi các lối biển.

영어

the fowl of the air, and the fish of the sea, and whatsoever passeth through the paths of the seas.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bả tưởng tôi đang ở ngoài du thuyền, câu cá nước sâu.

영어

she thinks i'm out on my yacht, deep-sea fishing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tao đây, tự do như chim trời, làm việc mà tao thích nhất.

영어

here i am, free as a bird, doing what i like best.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cần bắn tôi thì anh và bob có thể ra đi khỏi đây tự do như chim trời.

영어

just shoot me and you and bob can ride on out of here free as birds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tiếp rằng: hãy lại đây, ta sẽ ban thịt ngươi cho chim trời và thú đồng.

영어

and the philistine said to david, come to me, and i will give thy flesh unto the fowls of the air, and to the beasts of the field.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những thây của dân nầy sẽ làm đồ ăn cho chim trời và thú vật dưới đất, chẳng ai xua đuổi.

영어

and the carcases of this people shall be meat for the fowls of the heaven, and for the beasts of the earth; and none shall fray them away.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"chim trời không gieo, không gặt, vậy mà cha trên trời vẫn nuôi chúng."

영어

"the fouls of the air sow not, nor reap, yet your father feedeth them."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

dạy dỗ chúng tôi được thông sáng hơn các loài thú trên đất, và làm cho trở nên khôn ngoan hơn các loài chim trời.

영어

who teacheth us more than the beasts of the earth, and maketh us wiser than the fowls of heaven?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðó là luật lệ về loài súc vật, loài chim trời, các sinh vật động dưới nước và các loài côn trùng trên mặt đất,

영어

this is the law of the beasts, and of the fowl, and of every living creature that moveth in the waters, and of every creature that creepeth upon the earth:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe này, máy bay đang rơi khắp nơi, đường băng thì đầy chim trời, các anh không thể hạ cánh xuống jfk được đâu.

영어

listen, there are planes down everywhere, the runway is full of birds, there's no way you can get into jfk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: con cáo có hang, chim trời có ổ; song con người không có chỗ mà gối đầu.

영어

and jesus said unto him, foxes have holes, and birds of the air have nests; but the son of man hath not where to lay his head.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ phó chúng nó trong tay kẻ thù, kẻ muốn hại mạng chúng nó; thây chúng nó sẽ làm đồ ăn cho loài chim trời và loài thú đất.

영어

i will even give them into the hand of their enemies, and into the hand of them that seek their life: and their dead bodies shall be for meat unto the fowls of the heaven, and to the beasts of the earth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi giống chim trời làm ở trong những nhánh nó; mọi giống thú đồng đẻ con dưới những tược nó, và hết thảy các dân tộc lớn đều ở dưới bóng nó.

영어

all the fowls of heaven made their nests in his boughs, and under his branches did all the beasts of the field bring forth their young, and under his shadow dwelt all great nations.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phàm kẻ nào thuộc về ba-ê-sa chết tại trong thành sẽ bị chó ăn, phàm kẻ nào chết ngoài đồng sẽ bị chim trời rỉa ăn.

영어

him that dieth of baasha in the city shall the dogs eat; and him that dieth of his in the fields shall the fowls of the air eat.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,965,866 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인