검색어: có thu phí (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có thu phí.

영어

for a fee.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cầu có thu phí giao thông

영어

toll bridge

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hóa đơn thu phí

영어

premium receipt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cÁ nhÂn cÓ thu nhẬp

영어

individual with taxable income

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

có thu âm lại chưa?

영어

is that on the tape?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cơ chế thu phí phù hợp

영어

charging mechanism

마지막 업데이트: 2022-04-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng tôi có thu âm...

영어

i recorded it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thu phí thường niên từ tk

영어

annual fee for account

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thu băng lại trận đấu đây.

영어

i mean they all come in with their own.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy anh có thu được gì không?

영어

so, you got anything?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thu phí nhận tin báo thay đổi số dư

영어

charge for balance change notification

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- em có thu lại đoạn này không?

영어

-are you taping this?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tới trạm thu phí hãy cúi mặt xuống

영어

when you drive by a toll booth, look down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi người đều có thu nhập đủ chi tiêu.

영어

everybody can afford to spend money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng số cá nhân có thu nhập từ kinh doanh

영어

total number of individuals having income from business activities

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao.

영어

income tax on high earner.

마지막 업데이트: 2013-09-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thu băng cảnh thủ tướng tới không?

영어

did you record the prime minister's arrival on tape?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

qua trạm thu phí tới nguyễn hữu thọ - quẹo phải.

영어

after passing through toll plaza - turn left.

마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu một bà già thì có thu hút được anh không?

영어

and would an old crone have attracted your eye?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng số cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công

영어

total number of individuals having income from salary

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,520,549 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인