전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cộng tác viên
collaborators
마지막 업데이트: 2013-09-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cộng tác
contributor
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự cộng tác
partnerships
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi là cộng tác viên.
i'm a collaborator.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cộng tác hả?
collaborate?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cộng tác với hắn.
collaborate with him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứ không cộng tác.
not collaborate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thật ra thì chỉ là cộng tác viên thôi
i'm a junior partner at berkhof, mazolo, and klein.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó đùa với mạng sống của các cộng tác viên.
it's crawling with collaborators.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị muốn cộng tác với cậu
i wanna collaborate with you
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bên cộng tác của hắn.
now known associates....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cộng tác với ta tí đi!
come on water, work with me here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy cộng tác zới bộ phận khác
work with the other departments
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyện này là cộng tác đấy.
it's a partnership.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ cộng tác với họ, khó lắm.
i'll never trust a cop. forget it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rất vui được cộng tác với anh.
-glad to have you onboard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lombard, lane, hãy gặp cộng tác viên mới của chúng ta
lombard, lane, i want you to meet our new stringer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ hình dung hắn cộng tác với ta.
or imagine if he joined us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bob warner,từng cộng tác với cia.
the father, bob warner, he freelances for the cia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- danny bảo tôi cộng tác với anh.
- danny tells me i'm with you now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: