검색어: chúng ta gặp nhau (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chúng ta gặp nhau

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chúng ta gặp nhau rồi.

영어

we've met before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta gặp nhau chưa?

영어

we've met before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi nào chúng ta gặp nhau

영어

when do we meet

마지막 업데이트: 2022-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau ở biển.

영어

we meet on the beach.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại sao chúng ta gặp nhau?

영어

why did we meet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tuần tới chúng ta gặp nhau?

영어

- shall i see yοu next week?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ

영어

what time do we meet

마지막 업데이트: 2024-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau một chút đi.

영어

i need to talk to you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau được không?

영어

can we meet up?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau mấy ngày trước

영어

we met earlier days ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh nhớ cái đêm chúng ta gặp nhau.

영어

- i remember the night we met.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chừng nào chúng ta gặp nhau nữa?

영어

when can we get together again?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh khỏe rồi. chúng ta gặp nhau chưa?

영어

you're okay!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nhớ lần này chúng ta gặp nhau nhé

영어

we've met.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau không chỉ một lần.

영어

it wasn't just the one time we saw each other.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta gặp nhau nhé?

영어

can we meet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu chúng ta gặp nhau chắc tôi sẽ rất ngại

영어

interesting. i'm looking forward to

마지막 업데이트: 2023-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau ỡ bữa tiệc hôm trước.

영어

we met at the party the other day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau trên du thuyền rồi à?

영어

hello. don't get up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái quái gì thế hả? chúng ta gặp nhau rồi.

영어

the crew called that vessel a lot of names.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,523,292 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인