검색어: chia sẻ thông tin một lần với (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chia sẻ thông tin một lần với

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

anh chia sẻ thông tin.

영어

you were supposed to share intel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có chia sẻ thông tin.

영어

i do share.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể là chia sẻ thông tin.

영어

shared postings, etc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ấy phải chia sẻ mọi thông tin với ta mà.

영어

he's supposed to share all the science with us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thông tin một chiều

영어

oneway communication

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi không muốn chia sẻ thông tin này.

영어

i don't want you to share this information.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi tôi bắt đầu chia sẻ thông tin với một khoa học gia khác,

영어

and i began sharing information with another scientist,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao ta lại phải chia sẻ với họ thông tin này?

영어

why would we share this intel?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một lần với con ếch

영어

the one with the frogs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi đã liên hệ nhau kết thân, chia sẻ thông tin

영어

interdepartmental drinks were had, relationships made, information shared.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chia sẻ thông tin. theo dấu virus đến nguồn gốc của nó.

영어

share the intel, trace the virus to its source.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh đã tin một lần rồi.

영어

- i did it once.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi trao đổi thông tin một cách gián tiếp.

영어

we communicated indirectly, i guess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

may mắn cho anh, anh hui không thích chia sẻ thông tin chi tiết.

영어

fortunately for you, mr. hui has been less than forthcoming with the details.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh thấy không, anh chia sẻ thông tin... và tôi chia sẻ thông tin.

영어

you see, you share information and i share information.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô thật tốt khi chia sẻ thông tin cho tôi mặc dù tôi có nhiều tính xấu.

영어

it was nice of you to share intel despite my shortcomings.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- À... có một lần với quả bom khói.

영어

well, there was that time with the smoke bomb.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ấy đã truyền cảm hững s cho mình rất nhiều và chia sẻ những thông tin rất bổ ích

영어

he inspired himself a lot and shared very useful information

마지막 업데이트: 2022-06-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng chỉ đến nửa đêm, đó là khi các cổng thông tin giữa hai thế giới đóng cửa một lần nữa.

영어

but only until midnight, that's when the portal between the two worlds closes again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô đã tính là magnussen sẽ tận dụng việc cô có liên quan... thay vì chia sẻ thông tin đó với cảnh sát, theo cách hắn vẫn làm.

영어

'you calculated that magnussen would use the fact of your involvement...' rather than sharing the information with the police, as is his mo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,464,271 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인