전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
con cháu
longevity celebration
마지막 업데이트: 2022-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con/ cháu
child/grandchild
마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
con cháu của chú.
my kid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu đây à?
my son ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con, cháu thì sao?
children, grandchildren?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là con cháu của anh
is your direct descendent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu của crane!
son of crane!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đây là các con cháu.
- not friends. theses are my babies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu à? trời ơi!
your kid ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú đã cứu mẹ con cháu.
you saved us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh là con cháu ai thế?
whose nephew are you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rồi xử con, cháu anh đấy.
-your children, your offspring.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn sống lâu hơn con cháu.
may you outlive your children.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu Đông ngô, hãy nghe đây.
sons of the southlands, listen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì ta mà con cháu phải chịu khổ
i caused you guys so much trouble.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bác rất yêu quý hai mẹ con cháu.
i love you both.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiến đấu cho con cháu các bạn!
fight for your children!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu biết tại sao chú giúp mẹ con cháu.
i know why are you helping us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu của nó có làm được không?
could their offspring do it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nghĩ đến con cháu của các người đi
think about your children."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다