전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
dạm ngõ
miai
마지막 업데이트: 2015-04-13 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
ngõ vào
input
마지막 업데이트: 2015-01-30 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
ngõ cụt?
an impasse?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
2 ngõ nữa.
two mikes out.
2 ngõ, rõ.
sugar: two out, copy.
- ngõ cụt à.
-dead end.
- trong ngõ!
-in the alley!
cdc là ngõ cụt.
the cdc was a dead end.
- một ngõ cụt khác.
- another dead end, come on.
lại một ngõ cụt khác.
another dead end.
hắn trong ngõ này!
i spot him in the alley!
- gặp tớ ở ngõ sau.
- meet me in the back.
số 1 phụ 17 ngõ 98
no. 1 sub-17, lane 98
마지막 업데이트: 2023-09-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cô biết cái ngõ dưới chỗ...
you know the alley down by...
chúng đều là... ngõ cụt.
they're all -- dead ends.
tự mày chạy vào ngõ cụt rồi
you have to go into the alley, don't you?
anh đã ở dưới cái ngõ đó.
you were in the alley below.
mày, đi lùng các ngõ hẻm đi.
you, cover the canal.
anh có thể ra đi bằng ngõ này.
you can get out through there.
- miles là ngõ cụt, vô hại.
miles is a dead end. he's harmless.