검색어: hình thẻ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hình thẻ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thẻ

영어

tags

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

thẻ.

영어

creds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thẻ:

영어

trash

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thẻ séc

영어

cheque card

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

bằng thẻ.

영어

...cards.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- lấy thẻ

영어

- to get my card.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cái thẻ!

영어

- the tag!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

** thẺ chÍnh

영어

** principal card

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

z trên màn hình chỉnh hình thẻ, chọn

영어

access the setting screen.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cấu hình khả năng hỗ trợ thẻ thông minhname

영어

configure smartcard support

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đặt màn hình chỉnh hình thẻ thành hiển thị mặc định.

영어

set the id photo settings screen to be the default display.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hình như có tí vấn đề nhỏ với thẻ tín dụng của ông ạ.

영어

there appears to be a slight problem with your card.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

z nhấn các nút để chọn [hình thẻ], rồi nhấn nút .

영어

z press the buttons to select [id photo], and then press the button.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hình ảnh tương ứng chính xác thời gian mà thẻ của logan được quẹt.

영어

these photograbs correspond to the exact time logan's card was swiped.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiền xu và thẻ hình cầu thủ bóng chày.

영어

coins and baseball cards.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

[hình thẻ], hai đường kẻ hỗ trợ cắt ảnh sẽ hiển thị khi bật khung cắt ảnh

영어

selecting and printing images from history (reprint)

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

máy sẽ liệt kê nhiều tùy chọn cỡ ảnh khi chọn [hình thẻ] ► [chọn kích cỡ]

영어

marks are printed in the four corners of each printed image as a guide for cutting out the photo.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

những thiết lập trong màn hình chỉnh hình thẻ (=21) vẫn được lưu lại ngay cả khi đã tắt selphy.

영어

the settings in the id photo settings screen (=21) are retained even when

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cả về hộ chiếu, thẻ tín dụng! cả tấm hình gia đình nữa!

영어

they have passports, credit cards, family photos, for god's sakes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thể đặt màn hình chỉnh hình thẻ (=21) hiển thị khi bật selphy hoặc khi cắm thẻ nhớ (=31).

영어

selphy is turned off.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,760,245,208 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인