인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
họ và tên người đi khai sinh
full name of the person giving birth
마지막 업데이트: 2023-06-28
사용 빈도: 1
품질:
họ và tên
full name
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 4
품질:
họ tên người đi khai tử
death extract
마지막 업데이트: 2022-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ tên sinh viên
graduation project schedule
마지막 업데이트: 2021-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người đi khai sinh
informant
마지막 업데이트: 2023-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ tên
your name
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoặc họ khai sinh của bố mẹ
full name of parents
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ tên:
full name:
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giấy khai sinh
birth certificate
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
ký, họ tên
scheduler
마지막 업데이트: 2021-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy khai sinh?
the birth certificate?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn nhớ tên khai sinh của mình chứ?
do you remember the name you were given at birth?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó được liệt kê dưới tên khai sinh của mẹ
it's listed under my mother's maiden name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tên? ngày sinh?
- name, date of birth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ bảo vệ tên nô lệ đi cùng nhà tiên tri.
they protected the slave who travels with the oracle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-họ đang gọi tên bạn kìa. ra sân khấu đi.
- they're calling your name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi biết tên họ đi.
tell me their names.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- khai tên đi đồ nông dân.
- your name, peasant!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đều là sinh viên đi làm cả.
they're all working students
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhớ tên họ, nói vài từ, họ ra đi
learn their name, say a word, they're gone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: