전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
học đi đôi với hành
nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường
마지막 업데이트: 2020-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học hành và ám sát đi đôi với nhau?
studies and assassinations go hand in hand, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lời nói phải đi đôi với việc làm.
practice what one preaches.
마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các anh mà đi đôi với nhau à?
you two are a bit of an odd couple.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lời nói không đi đôi với việc làm.
do as i say, not as i dodo as i say, not as i do.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hành động không đi đôi với lời nói của hắn.
actions which were not in consonance with his words.
마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đi với nhau rất xứng đôi.
actually, they're quite right for each other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"thông thái" và "đàn ông" đâu đi đôi với nhau.
"wise" and "man" don't even belong in the same sentence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ngươi muốn đi bộ với đôi chân trần à?
would you like to walk without shoes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đôi khi tôi cũng đeo khi đi mua sắm với cậu.
i'll take you shopping with me sometime.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thử một đôi đi.
try a pair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chia sẻ với tiếu đôi đi.
well, by all means, share it with the squad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
john có "h" đi nhé
we'll go with john with an "h" this time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mấy đôi giầy đi học, mấy cái ba lô bé nhỏ
little school shoes, little backpacks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: