您搜索了: học đi đôi với hành (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

học đi đôi với hành

英语

nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hành và ám sát đi đôi với nhau?

英语

studies and assassinations go hand in hand, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời nói phải đi đôi với việc làm.

英语

practice what one preaches.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh mà đi đôi với nhau à?

英语

you two are a bit of an odd couple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời nói không đi đôi với việc làm.

英语

do as i say, not as i dodo as i say, not as i do.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hành động không đi đôi với lời nói của hắn.

英语

actions which were not in consonance with his words.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đi với nhau rất xứng đôi.

英语

actually, they're quite right for each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"thông thái" và "đàn ông" đâu đi đôi với nhau.

英语

"wise" and "man" don't even belong in the same sentence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngươi muốn đi bộ với đôi chân trần à?

英语

would you like to walk without shoes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi khi tôi cũng đeo khi đi mua sắm với cậu.

英语

i'll take you shopping with me sometime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử một đôi đi.

英语

try a pair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chia sẻ với tiếu đôi đi.

英语

well, by all means, share it with the squad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

john có "h" đi nhé

英语

we'll go with john with an "h" this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mấy đôi giầy đi học, mấy cái ba lô bé nhỏ

英语

little school shoes, little backpacks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

h��nh

英语

h

最后更新: 2013-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,738,005,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認