검색어: khóm (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

khóm

영어

pineapple

마지막 업데이트: 2013-10-29
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khóm 1

영어

village hamlet

마지막 업데이트: 2022-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong một khóm hoa hảo...

영어

an anemon-none.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nước khóm là thứ cô cần cho cái cổ họng.

영어

pineapple juice is what you want for the throat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chà, xem ai vừa ra khỏi khóm hải quỳ kìa.

영어

well, look who's out of the anemone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sống trong khóm hải quỳ và cũng quen mấy loại nọc kiểu này rồi.

영어

- hold still. i live in this anemone... and i'm used to these kind of stings.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe đây tôi mời anh một ly khóm được không? Đó là cái gì?

영어

listen can i offer you a piñales?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con đã chuẩn bị món xà- lách khóm và kẹo dẻo mà cô đã dặn chưa?

영어

did you make the pineapple and the marshmallow salad i told you to fix?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gò má người như vuông đất hương hoa, tợ khóm cỏ thơm ngát; môi người tỉ như hoa huệ ướm chảy một dược ròng.

영어

his cheeks are as a bed of spices, as sweet flowers: his lips like lilies, dropping sweet smelling myrrh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

số 5, ngõ 26, đường quang hòa, khóm 14, phường tiểu cảng, khu tiểu cảng, thành phố cao hùng

영어

no. 5, lane 26, guanghe st., cluster 14, xiaogang ward, xiaogang district, kao-hsiung city

마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,767,439,787 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인