来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khóm 1
village hamlet
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
trong một khóm hoa hảo...
an anemon-none.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước khóm là thứ cô cần cho cái cổ họng.
pineapple juice is what you want for the throat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chà, xem ai vừa ra khỏi khóm hải quỳ kìa.
well, look who's out of the anemone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sống trong khóm hải quỳ và cũng quen mấy loại nọc kiểu này rồi.
- hold still. i live in this anemone... and i'm used to these kind of stings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe đây tôi mời anh một ly khóm được không? Đó là cái gì?
listen can i offer you a piñales?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã chuẩn bị món xà- lách khóm và kẹo dẻo mà cô đã dặn chưa?
did you make the pineapple and the marshmallow salad i told you to fix?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gò má người như vuông đất hương hoa, tợ khóm cỏ thơm ngát; môi người tỉ như hoa huệ ướm chảy một dược ròng.
his cheeks are as a bed of spices, as sweet flowers: his lips like lilies, dropping sweet smelling myrrh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
số 5, ngõ 26, đường quang hòa, khóm 14, phường tiểu cảng, khu tiểu cảng, thành phố cao hùng
no. 5, lane 26, guanghe st., cluster 14, xiaogang ward, xiaogang district, kao-hsiung city
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考: