전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không tôn trọng bạn
you do not respect me
마지막 업데이트: 2020-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không tôn thờ anh ấy.
i don't worship him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tôn giáo gì
what's your religion
마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không tôn trọng cái xe.
you have no respect for the car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôn giáo : lương
religion : conscience
마지막 업데이트: 2022-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(ngôn ngữ tôn giáo)
(chants in religious language)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không tôn trọng phù hiệu này.
you disrespected this badge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn theo tôn giáo nào
tôi không theo tôn giáo
마지막 업데이트: 2020-04-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôn giáo? - không.
- what about religion?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha không tôn trọng phạm vi của con.
you're not respecting my boundaries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không đưa tin về tôn giáo không đưa tin về thượng đế.
no news on religion and no news on god. finished!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nói với hắn tôi không tôn trọng hắn.
- tell him i find him without honor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyện này-- chuyện này có vẻ không giống tôn giáo lắm.
this-- this doesn't seem very religious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: