전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không tin bạn
i don't believe you
마지막 업데이트: 2018-03-02
사용 빈도: 1
품질:
không tin
no!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
không tin.
i wonder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không tin.
- can't believe it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không tin vào bạn
i am not confident in english
마지막 업데이트: 2021-03-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không tin
my ass.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không tin.
- i doubt it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không tin!
i don't believe you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- anh không tin.
- he don't believe in it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không tin tôi
you busy
마지막 업데이트: 2021-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải tôi không tin bạn.
it's not that i don't believe you.
마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vẫn không tin hả
blindfold
마지막 업데이트: 2020-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có quyền không tin
dream is beautiful
마지막 업데이트: 2020-04-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không tin tưởng tôi?
you don't trust me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không tin bạn. có thể nào anh đưa ra bằng chứng rằng đó là tên thật của anh?
can you offer any proof that's your real name?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: