您搜索了: không tin bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không tin bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không tin bạn

英语

i don't believe you

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:

越南语

không tin

英语

no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

không tin.

英语

i wonder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không tin.

英语

- can't believe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không tin vào bạn

英语

i am not confident in english

最后更新: 2021-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không tin

英语

my ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không tin.

英语

- i doubt it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tin!

英语

i don't believe you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không tin.

英语

- he don't believe in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không tin tôi

英语

you busy

最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải tôi không tin bạn.

英语

it's not that i don't believe you.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn không tin hả

英语

blindfold

最后更新: 2020-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có quyền không tin

英语

dream is beautiful

最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không tin tưởng tôi?

英语

you don't trust me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tin bạn. có thể nào anh đưa ra bằng chứng rằng đó là tên thật của anh?

英语

can you offer any proof that's your real name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,922,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認